Kết quả tìm kiếm cho " 1%" |
||
Tên sản phẩm | ||
1-Octanol ( CH3(CH2)6CH2OH )chai 500ml 1-Octanol ( CH3(CH2)6CH2OH )chai 500mThông Số Kỹ Thuật 1-Octanol Tinh Khiết Trung Quốc- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức phân tử: C₈H₁₈O |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
2-Naphtol ( C10H8O ) tinh khiết 2-Naphtol ( C10H8O ) tinh khiếtThông số kỹ thuật 2-Naphtol tinh khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: C10H8O - Khối lượng phân tử: 144,17 g/mol - Mật độ: 1,22 g/cm³ - Điểm sôi: 285 °C |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
3,5-Dinitrosalicylic axit ( C7H4N2O7 ) tinh khiết 3,5-Dinitrosalicylic axit ( C7H4N2O7 ) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật 3,5-Dinitrosalicylic axit Tinh Khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và thí nghiệm - Công thức: C7H4N2O7 - Điểm nóng chảy: 182 °C - Mã tham chiếu Beilstein: 2220661 - Mã thông báo nguy hiểm theo GHS: H302, H315, H318, H319, H335 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Aflatoxin M1 ( C17H12O7 ) tinh khiết Aflatoxin M1 ( C17H12O7 ) tinh khiếthông số kỹ thuật Aflatoxin M1 tinh khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và nông nghiệp - Công thức hóa học: C17H12O7 - Khối lượng phân tử: 328.276 g·mol−1 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Axit Etylen Diamin Tetra Acetic (C10H16N2O8) tinh khiết Axit Etylen Diamin Tetra Acetic (C10H16N2O8) tinh khiếtThông số kỹ thuật 1,1-Carbonyl-di-(1,2,4-triazole)- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Điểm nóng chảy: 237 °C - Công thức: C10H16N2O8 - Khối lượng phân tử: 292,24 g/mol |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Axit Lauric (C12H24O2) tinh khiết Axit Lauric (C12H24O2) tinh khiếtThông số kỹ thuật Axit Lauric tinh khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Điểm nóng chảy: 43,2 °C - Công thức: C12H24O2 - Khối lượng phân tử: 200,3178 g/mol |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Diethyl pyrocarbonate ( C6H10O5 ) tinh khiết Diethyl pyrocarbonate ( C6H10O5 ) tinh khiếtThông số kỹ thuật Diethyl pyrocarbonate tinh khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Khối lượng phân tử: 162,141 g/mol - Công thức: C6H10O5 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Diethyldithiocarbamic acid sodium salt (C5H10NaNS2) tinh khiết Diethyldithiocarbamic acid sodium salt (C5H10NaNS2) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật Diethyldithiocarbamic acid sodium salt- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế -Công thức: C5H10NaNS2 - Đóng chai : 25gr - Xuất xứ: Trung Quốc |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Diisopropyl ether (C6H14O) tinh khiết Diisopropyl ether (C6H14O) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật Diisopropyl ether Tinh Khiết Trung Quốc- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: C6H14O |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Diisopropylamine ( C6H15N ) tinh khiết Diisopropylamine ( C6H15N ) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật Diisopropylamine Tinh Khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: C6H15N - Mật độ: 717 kg/m³ |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|